Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 274 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giao tiếp tiếng Anh bằng thành ngữ , Học kèm băng Cassette:/ Nguyễn Xuân Khánh ,Nguyễn Thanh Chương . - Mũi Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1998 . - 195 tr
  • Thông tin xếp giá: 99/12920-99/12927, 99/50132-99/50134
  • 2 Sổ tay người dịch tiếng anh / Nguyễn Hoàng Việt Tiến . - H: GD, 1999 . - 334 tr
  • Thông tin xếp giá: 99/1548, 99/1549
  • 3 Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế, Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho các mục đích giao dịch trong thương mại hiện đai/ Leo tones, Richard Alexander . - TPHCM: trẻ, 1998 . - 168 tr
    4 301 Câu đàm thoại tiếng Hoa, Tập 2 / Khang Ngọc Hoa, Lại Ân Bình . - H.: KHXH, 1995 . - 450tr
  • Thông tin xếp giá: 98/11352-98/11358
  • 5 301 Câu đàm thoại tiếng Hoa: Tập 2/ Hồng Hải . - H.: KHXH, 1998 . - 450tr
  • Thông tin xếp giá: 02/39572-02/39595, 98/13196-98/13200
  • 6 301câu đàm thoại tiếng Hoa: Tập 2/ Đỗ Chiêu Đức . - H: KHXH, 1997 . - 192tr
  • Thông tin xếp giá: 98/13191-98/13195
  • 7 410 tuyển tập những bài luận tiếng anh/ Trần Công Luận . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 97,98 . - 569Tr, 21cm
  • Thông tin xếp giá: 99/21717-99/21719
  • 8 900 câu đàm thoại tiếng Hoa / Phạm Đăng Bình, Trần Minh Khánh . - TP.HCM: Trẻ, 1997 . - 300tr
  • Thông tin xếp giá: 98/4243
  • 9 900 câu đàm thoại tiếng Hoa, Quyển1 / Zhang Ya Jun, Chen Kemiao . - TP.HCM: Trẻ, 1997 . - 295tr
  • Thông tin xếp giá: 98/4242
  • 10 About Language: Tasks for teachers of English . - England: Cambridge university press, 1999 . - 269tr
  • Thông tin xếp giá: 01/2814
  • 11 Background To English Speaking countries / Richard Musman . - England: Macmillan Publishers, 1984 . - 152tr
  • Thông tin xếp giá: 99/23463, 99/23464, 99/50274-99/50278
  • 12 Background To English Speaking countries / Richard Musman . - England: Macmillan Publishers, 1984 . - 152tr
  • Thông tin xếp giá: 98/8296, 98/8297
  • 13 Bài tập ngôn ngữ học/ Hoàng Trọng Phiến . - H: ĐHSPI, 1994 . - 80Tr
  • Thông tin xếp giá: 98/10803-98/10812, 99/46179-99/46198
  • 14 BBC be ginners english: Judy gaston sprenger and simon greenall . - 162tr, 27cm
  • Thông tin xếp giá: 98/ 12371-98/ 12378, 99/40295-99/40300
  • 15 BBC beginners english : Judy garton sprenges and simon greenall . - 1986 . - 64tr, 27cm
  • Thông tin xếp giá: 98/12379-98/12384, 98/40291-98/40294
  • 16 Brittain in close - up / Phạm Phương Luyện . - TPHCM: Thanh Niên, 1998 . - 143tr, 25cm
  • Thông tin xếp giá: 99/50279
  • 17 Build your vocabulary 1/ John Flower . - . - 256tr, 20cm
  • Thông tin xếp giá: 99/1550, 99/21726, 99/21727
  • 18 Cae practice tests: Five tests for the cambridge certificate in advanced English . - H.: Thanh niên, 1998 . - 176tr, 24cm
  • Thông tin xếp giá: 01/2556
  • 19 Cambridge preparation for the toefil test: Chương trình luyện thi toefl mới / Thoại Uyên . - TPHCM: NXB Trẻ, 1998 . - 555tr, 21cm
    20 Cause effect / Second Edition . - Heinie Publishers, 1994 . - 293tr
  • Thông tin xếp giá: 98/8307, 98/8308
  • 21 Các dân tộc ở Việt Nam , tập 3, quyển 2 ; nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ me/ Vương Xuân Tình . - H .: Chính trị quốc gia , 2020 . - 769 Tr, 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 2021/21852, 2021/21853, 2021/370
  • 22 Các dân tộc ở Việt nam / Vương Xuân Tình . - H .: Chính trị quốc gia, 2020 . - 766 Tr, 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 2021/21848, 2021/21849, 2021/367
  • 23 Các dân tộc ở Việt Nam, tập 2 , Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái ka đai / Vương Xuân Tình . - H .: Chính trị quốc gia , 2020 . - 903 Tr, 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 2021/21850, 2021/21851, 2021/368
  • 24 Các dân tộc ở Việt Nam, tập 4 , quyển 1 . Nhóm ngôn ngữ H'mông-Dao và Tạng - Miến / Vương Xuân Tình . - H .: Chính trị quốc gia , 2020 . - 907 tr , 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 2021/21856, 2021/21857, 2021/371
  • 25 Các dân tộc Việt Nam , tập 4 quyển 2. Nhóm ngôn ngữ Hán và Mã Lai - Đa Đảo / Vương Xuân Tình . - H .: Chính trị quốc gia , 2020 . - 963 tr, 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 2021/21858, 2021/21859, 2021/372
  • 26 Các ngôn ngữ Đông Nam Á trong giao lưu và phát triển/ Tập thể . - H.: Thông tin KHXH-Chuyên đề, 1997 . - 203Tr
  • Thông tin xếp giá: 98/7279-98/7283
  • 27 Các thì và giới từ trong tiếng Anh , Văn phạm Anh văn căn bản / Nguyễn Sanh Phúc . - Đồng Nai: Đồng Nai , 1997 . - 312 tr
  • Thông tin xếp giá: 99/1534, 99/21728, 99/21729
  • 28 Cách chia động từ tiếng Pháp / Nguyễn Thị Huỳnh Hoa . - HCM.: HCM, 1988 . - 160tr
  • Thông tin xếp giá: 99/94, 99/95
  • 29 Cách dùng giới từ Anh ngữ: The Use of Prepositions in English/ Trần Văn Điền . - TPHCM, . - 231tr
  • Thông tin xếp giá: 02/212, 98/11309-98/11316, 99/39910-99/39917
  • 30 Cảnh huống ngôn ngữ dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc Việt Nam/ Hà Thị Tuyết Nga . - H.: ĐHQGHN, 2023 . - 500Tr, 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 2024/11530, 2024/22783-2024/22789
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
    Tìm thấy 274 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :