1 | | Giao tiếp tiếng Anh bằng thành ngữ , Học kèm băng Cassette:/ Nguyễn Xuân Khánh ,Nguyễn Thanh Chương . - Mũi Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1998 . - 195 tr Thông tin xếp giá: 99/12920-99/12927, 99/50132-99/50134 |
2 | | Sổ tay người dịch tiếng anh / Nguyễn Hoàng Việt Tiến . - H: GD, 1999 . - 334 tr Thông tin xếp giá: 99/1548, 99/1549 |
3 | | Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế, Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho các mục đích giao dịch trong thương mại hiện đai/ Leo tones, Richard Alexander . - TPHCM: trẻ, 1998 . - 168 tr |
4 | | 301 Câu đàm thoại tiếng Hoa, Tập 2 / Khang Ngọc Hoa, Lại Ân Bình . - H.: KHXH, 1995 . - 450tr Thông tin xếp giá: 98/11352-98/11358 |
5 | | 301 Câu đàm thoại tiếng Hoa: Tập 2/ Hồng Hải . - H.: KHXH, 1998 . - 450tr Thông tin xếp giá: 02/39572-02/39595, 98/13196-98/13200 |
6 | | 301câu đàm thoại tiếng Hoa: Tập 2/ Đỗ Chiêu Đức . - H: KHXH, 1997 . - 192tr Thông tin xếp giá: 98/13191-98/13195 |
7 | | 410 tuyển tập những bài luận tiếng anh/ Trần Công Luận . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 97,98 . - 569Tr, 21cm Thông tin xếp giá: 99/21717-99/21719 |
8 | | 900 câu đàm thoại tiếng Hoa / Phạm Đăng Bình, Trần Minh Khánh . - TP.HCM: Trẻ, 1997 . - 300tr Thông tin xếp giá: 98/4243 |
9 | | 900 câu đàm thoại tiếng Hoa, Quyển1 / Zhang Ya Jun, Chen Kemiao . - TP.HCM: Trẻ, 1997 . - 295tr Thông tin xếp giá: 98/4242 |
10 | | About Language: Tasks for teachers of English . - England: Cambridge university press, 1999 . - 269tr Thông tin xếp giá: 01/2814 |
11 | | Background To English Speaking countries / Richard Musman . - England: Macmillan Publishers, 1984 . - 152tr Thông tin xếp giá: 99/23463, 99/23464, 99/50274-99/50278 |
12 | | Background To English Speaking countries / Richard Musman . - England: Macmillan Publishers, 1984 . - 152tr Thông tin xếp giá: 98/8296, 98/8297 |
13 | | Bài tập ngôn ngữ học/ Hoàng Trọng Phiến . - H: ĐHSPI, 1994 . - 80Tr Thông tin xếp giá: 98/10803-98/10812, 99/46179-99/46198 |
14 | | BBC be ginners english: Judy gaston sprenger and simon greenall . - 162tr, 27cm Thông tin xếp giá: 98/ 12371-98/ 12378, 99/40295-99/40300 |
15 | | BBC beginners english : Judy garton sprenges and simon greenall . - 1986 . - 64tr, 27cm Thông tin xếp giá: 98/12379-98/12384, 98/40291-98/40294 |
16 | | Brittain in close - up / Phạm Phương Luyện . - TPHCM: Thanh Niên, 1998 . - 143tr, 25cm Thông tin xếp giá: 99/50279 |
17 | | Build your vocabulary 1/ John Flower . - . - 256tr, 20cm Thông tin xếp giá: 99/1550, 99/21726, 99/21727 |
18 | | Cae practice tests: Five tests for the cambridge certificate in advanced English . - H.: Thanh niên, 1998 . - 176tr, 24cm Thông tin xếp giá: 01/2556 |
19 | | Cambridge preparation for the toefil test: Chương trình luyện thi toefl mới / Thoại Uyên . - TPHCM: NXB Trẻ, 1998 . - 555tr, 21cm |
20 | | Cause effect / Second Edition . - Heinie Publishers, 1994 . - 293tr Thông tin xếp giá: 98/8307, 98/8308 |
21 | | Các dân tộc ở Việt Nam , tập 3, quyển 2 ; nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ me/ Vương Xuân Tình . - H .: Chính trị quốc gia , 2020 . - 769 Tr, 24 cm Thông tin xếp giá: 2021/21852, 2021/21853, 2021/370 |
22 | | Các dân tộc ở Việt nam / Vương Xuân Tình . - H .: Chính trị quốc gia, 2020 . - 766 Tr, 24 cm Thông tin xếp giá: 2021/21848, 2021/21849, 2021/367 |
23 | | Các dân tộc ở Việt Nam, tập 2 , Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái ka đai / Vương Xuân Tình . - H .: Chính trị quốc gia , 2020 . - 903 Tr, 24 cm Thông tin xếp giá: 2021/21850, 2021/21851, 2021/368 |
24 | | Các dân tộc ở Việt Nam, tập 4 , quyển 1 . Nhóm ngôn ngữ H'mông-Dao và Tạng - Miến / Vương Xuân Tình . - H .: Chính trị quốc gia , 2020 . - 907 tr , 24 cm Thông tin xếp giá: 2021/21856, 2021/21857, 2021/371 |
25 | | Các dân tộc Việt Nam , tập 4 quyển 2. Nhóm ngôn ngữ Hán và Mã Lai - Đa Đảo / Vương Xuân Tình . - H .: Chính trị quốc gia , 2020 . - 963 tr, 24 cm Thông tin xếp giá: 2021/21858, 2021/21859, 2021/372 |
26 | | Các ngôn ngữ Đông Nam Á trong giao lưu và phát triển/ Tập thể . - H.: Thông tin KHXH-Chuyên đề, 1997 . - 203Tr Thông tin xếp giá: 98/7279-98/7283 |
27 | | Các thì và giới từ trong tiếng Anh , Văn phạm Anh văn căn bản / Nguyễn Sanh Phúc . - Đồng Nai: Đồng Nai , 1997 . - 312 tr Thông tin xếp giá: 99/1534, 99/21728, 99/21729 |
28 | | Cách chia động từ tiếng Pháp / Nguyễn Thị Huỳnh Hoa . - HCM.: HCM, 1988 . - 160tr Thông tin xếp giá: 99/94, 99/95 |
29 | | Cách dùng giới từ Anh ngữ: The Use of Prepositions in English/ Trần Văn Điền . - TPHCM, . - 231tr Thông tin xếp giá: 02/212, 98/11309-98/11316, 99/39910-99/39917 |
30 | | Cảnh huống ngôn ngữ dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc Việt Nam/ Hà Thị Tuyết Nga . - H.: ĐHQGHN, 2023 . - 500Tr, 21 cm Thông tin xếp giá: 2024/11530, 2024/22783-2024/22789 |